Ngành tiếng anh thương mại là một ngành học xoáy sâu đào tạo dùng ngoại ngữ một cách thông thạo trên cả 4 kỹ năng cơ bản: nghe, nói, đọc và viết. Giúp các bạn sinh viên tự tin gia nhập vào môi trường doanh nghiệp, đặc biệt là những công ty đa quốc gia.
Ngành tiếng anh thương mại là một ngành học xoáy sâu đào tạo dùng ngoại ngữ một cách thông thạo trên cả 4 kỹ năng cơ bản: nghe, nói, đọc và viết. Giúp các bạn sinh viên tự tin gia nhập vào môi trường doanh nghiệp, đặc biệt là những công ty đa quốc gia.
Trung tâm thương mại trong tiếng Anh được gọi là “shopping center” hoặc “shopping mall”.
A shopping mall is a type of retail business that offers a variety of items and services to consumers. Malls are usually large-scale, including many shops, restaurants, cinemas, amusement parks and other amenities. Malls can be built in urban or suburban areas, attracting customers from various areas. Shopping centers are an important part of the modern economy and culture, contributing to the creation of convenient and efficient living and working spaces for people.
(Trung tâm thương mại là một loại hình kinh doanh bán lẻ, cung cấp nhiều mặt hàng và dịch vụ khác nhau cho người tiêu dùng. Trung tâm thương mại thường có quy mô lớn, bao gồm nhiều cửa hàng, nhà hàng, rạp chiếu phim, khu vui chơi giải trí và các tiện ích khác. Trung tâm thương mại có thể được xây dựng ở các khu đô thị hoặc ngoại ô, thu hút khách hàng từ nhiều khu vực khác nhau. Trung tâm thương mại là một phần quan trọng của nền kinh tế và văn hóa hiện đại, góp phần tạo ra không gian sống và làm việc thuận tiện và hiệu quả cho người dân.)
The shopping mall is not only a place to provide products and services to consumers, but also a place to create many job opportunities, attract investment, promote economic and social development. The commercial center is also a place for cultural exchange, entertainment and relaxation for people. In the context of globalization and urbanization, the commercial center plays an important role in improving the quality of life of the people.
(Trung tâm thương mại không chỉ là nơi cung cấp các sản phẩm và dịch vụ cho người tiêu dùng, mà còn là nơi tạo ra nhiều cơ hội việc làm, thu hút đầu tư, thúc đẩy phát triển kinh tế và xã hội. Trung tâm thương mại cũng là nơi giao lưu văn hóa, giải trí và thư giãn cho người dân. Trong bối cảnh toàn cầu hóa và đô thị hóa, trung tâm thương mại đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao chất lượng cuộc sống của người dân.)
Ngoài Economic law như trên đã đề cập, cũng có thể dịch Business law là luật kinh tế. Với chủ đề luật kinh tế tiếng Anh là gì, có một số từ vựng chuyên ngành luật kinh tế được dùng phổ biến như:
– Business contract: hợp đồng kinh tế
– Agreement: thỏa thuận, khế ước
– International commercial contract: hợp đồng thương mại quốc tế
– Party: các bên (trong hợp đồng)
– Abide by: tuân theo, dựa theo
– Decision: quyết định,phán quyết
– Regulation: quy tắc, quy định
– Arbitration: trọng tài,sự phân xử
– Ad hoc arbitration: trọng tài đặc biệt
– Commercial arbitration: trọng tài thương mại
– Unfair business: kinh doanh gian lận
– Unfair competition: cạnh tranh không bình đẳng
– International payment: thanh toán quốc tế
– Person with related interests and obligations: Người có quyền lợi và nghĩa vụ liên quan
– Capital contribution member or capital contributing partner: Thành viên góp vốn
– Business registration certificate: Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp
Trên đây là những thông tin cơ bản chúng tôi muốn gửi đến Quý bạn đọc về chủ đề Luật kinh tế tiếng Anh là gì? Trường hợp Quý bạn đọc còn bất cứ thắc mắc nào liên quan đến vấn đề này, đừng ngần ngại liên hệ với chúng tôi để được hỗ trợ, giải đáp thắc mắc một cách nhanh chóng và chính xác nhất. Chúng tôi hy vọng được đồng hành và hỗ trợ Quý vị trong tương lai.
Trung tâm thương mại là một loại hình kinh doanh phức hợp, bao gồm nhiều cửa hàng, nhà hàng, rạp chiếu phim, trung tâm giải trí và dịch vụ khác. Để hoạt động hiệu quả và an toàn, trung tâm thương mại cần tuân thủ một số tiêu chuẩn cơ bản, như sau:
– Tiêu chuẩn về vị trí: Trung tâm thương mại nên được xây dựng ở những khu vực có mật độ dân cư cao, giao thông thuận tiện, nhu cầu mua sắm lớn và ít cạnh tranh. Ngoài ra, trung tâm thương mại cũng cần có đủ không gian để đỗ xe, bố trí các lối vào ra hợp lý và dễ nhận biết.
– Tiêu chuẩn về thiết kế: Trung tâm thương mại có thiết kế đẹp mắt, hiện đại và phù hợp với phong cách của khách hàng. Thiết kế cũng cần đảm bảo tính chức năng, tiện ích và thoải mái cho người dùng. Một số yếu tố quan trọng trong thiết kế là ánh sáng, âm thanh, màu sắc, biển hiệu, trang trí và bố cục các khu vực.
– Tiêu chuẩn về quản lý: Trung tâm thương mại nên có một hệ thống quản lý chuyên nghiệp và hiệu quả, bao gồm các bộ phận như kế toán, nhân sự, bảo vệ, bảo trì, tiếp thị và chăm sóc khách hàng. Quản lý cũng cần có kế hoạch chi tiết cho các hoạt động của trung tâm thương mại, như thuê mặt bằng, chọn đối tác, tổ chức sự kiện, khuyến mãi và giải quyết khiếu nại.
– Tiêu chuẩn về chất lượng: Trung tâm thương mại cung cấp các sản phẩm và dịch vụ chất lượng cao, đa dạng và phù hợp với nhu cầu của khách hàng. Trung tâm thương mại cũng nên có các chính sách bảo hành, đổi trả và hoàn tiền minh bạch và linh hoạt. Ngoài ra, trung tâm thương mại cũng cần duy trì sự sạch sẽ, an toàn và thoáng mát cho không gian kinh doanh.
– Mall: Từ này có nghĩa là trung tâm thương mại, thường được sử dụng ở Mỹ và Canada.
– Shopping center: Từ này cũng có nghĩa là trung tâm thương mại, nhưng được sử dụng ở Anh và các nước khác.
– Department store: một cửa hàng lớn, có nhiều phòng bán hàng với các loại hàng hóa khác nhau, như quần áo, đồ gia dụng, đồ điện tử, v.v.
– Outlet: cửa hàng bán hàng hóa với giá rẻ hơn bình thường, thường là do hàng tồn kho, hàng lỗi hoặc hàng hết mốt.
– Boutique: cửa hàng nhỏ, chuyên bán quần áo hoặc phụ kiện thời trang cao cấp và độc đáo.
– Shopping mall: Trung tâm thương mại – Một khu vực lớn có nhiều cửa hàng, nhà hàng, rạp chiếu phim và các tiện ích khác cho khách hàng mua sắm và giải trí.
– Store: Cửa hàng – Một đơn vị kinh doanh nhỏ hơn trong trung tâm thương mại, bán các mặt hàng hoặc dịch vụ cụ thể.
– Counter: Quầy – Một bàn hoặc kệ để trưng bày và bán hàng hóa trong cửa hàng.
– Shopping cart: Giỏ hàng – Một xe đẩy có bánh xe để khách hàng đựng các mặt hàng mua sắm trong trung tâm thương mại.
– Checkout: Thanh toán – quá trình thanh toán tiền cho các mặt hàng mua sắm tại quầy thu ngân của cửa hàng.
– Receipt: Hóa đơn – Một giấy tờ chứng nhận việc thanh toán và ghi rõ các mặt hàng, số lượng, giá tiền và thuế của khách hàng.
– discount: Giảm giá – Một hình thức khuyến mãi giảm giá tiền hoặc phần trăm cho các mặt hàng hoặc dịch vụ trong cửa hàng.
– gift card: Phiếu quà tặng – Một loại thẻ có giá trị tiền mặt để khách hàng có thể dùng để mua sắm tại các cửa hàng trong trung tâm thương mại.
– membership card: Thẻ thành viên – loại thẻ để xác nhận quyền lợi của khách hàng là thành viên của cửa hàng hoặc trung tâm thương mại, như tích điểm, ưu đãi, miễn phí,…
– map: Bản đồ – Một hình ảnh minh họa vị trí và hướng dẫn của các cửa hàng và tiện ích trong trung tâm thương mại.
– Food court: một khu vực trong trung tâm thương mại có nhiều quầy ăn uống khác nhau, thường có chỗ ngồi chung cho khách hàng.
– Cinema: phòng chiếu phim lớn có nhiều rạp nhỏ, thường có quầy bán đồ ăn nhẹ và nước uống.
– Arcade: khu vực trong trung tâm thương mại có nhiều máy chơi game điện tử, thường có thể đổi điểm thưởng thành quà lưu niệm.
Ngành Luật là một trong những ngành nghề phổ biến và không thể thiếu trong một xã hội thượng tôn pháp luật như hiện nay. Cùng với sự phát triển và cần thiết của ngành nghề này, nhiều sinh viên năm cuối bậc THPT có mong muốn và nguyện vọng thi vào các cơ sở đào tạo luật. Chính vì vậy các cơ sở có đào tạo ngành luật ngày càng nhiều với những chuyên ngành khác nhau như Luật học, luật thương mại quốc tế, luật kinh tế, luật quốc tế,… Trong bài viết ngày hôm nay, chúng tôi sẽ đề cập đến chủ đề Luật kinh tế tiếng Anh là gì? Nếu Quý bạn đọc đang tìm kiếm những thông tin về chủ đề này, đừng bỏ lỡ bài viết sau đây.
Luật kinh tế là ngành học tại các cơ sở đào tạo luật, là sự thừa hưởng nền tảng từ Luật học kết hợp với kiến thức trong lĩnh vực kinh tế, thương mại, là hệ thống các quy phạm pháp luật do nhà nước ban hành để điều chỉnh các quan hệ kinh tế phát sinh trong quá trình tổ chức và quản lý kinh tế của nhà nước và trong quá trình sản xuất kinh doanh giữa các chủ thể kinh doanh với nhau.
Luật kinh tế ra đời nhằm duy trì và giải quyết các tranh chấp trong kinh doanh, thương mại và đảm bảo quy trình hoạt động của các doanh nghiệp trong quá trình trao đổi, giao thương trong nước và quốc tế.
Đối tượng điều chỉnh của Luật kinh tế là:
– Các quan hệ xã hội phát sinh trong quá trình thành lập, tổ chức quản lí, giải thể, phá sản doanh nghiệp
– Các quan hệ phát sinh trong quá trình thực hiện các hành vi cạnh tranh
– Các quan hệ xã hội phát sinh trong tổ chức và thực hiện các giao dịch kinh tế
– Các quan hệ xã hội phát sinh trong quá trình giải quyết các tranh chấp kinh tế.
Luật kinh tế tiếng Anh là Economic Law được giải thích bằng tiếng Anh như sau:
Economic law is a set of legal rules for regulating economic activity. In the legal system of the Soviet Union, economic law was the legal theory and system under which economic relations were a legal discipline independent of criminal law and civil law.