Kỹ sư điện là người xây dựng, thiết kế, thử nghiệm và giám sát việc sản xuất các thiết bị điện, chẳng hạn như hệ thống định vị, động cơ điện và máy phát điện.
Kỹ sư điện là người xây dựng, thiết kế, thử nghiệm và giám sát việc sản xuất các thiết bị điện, chẳng hạn như hệ thống định vị, động cơ điện và máy phát điện.
Kỹ sư điện trong tiếng Anh được gọi là “Electrical Engineer”, có cách đọc phiên âm là /ɪˈlɛktrɪkəl ˌɛnˈdʒɪnɪr/.
Kỹ sư điện “Electrical Engineer” là người có kiến thức và kỹ năng chuyên sâu về lĩnh vực điện, điện tử và hệ thống điện. Công việc của kỹ sư điện bao gồm thiết kế, xây dựng, vận hành, và bảo trì các hệ thống điện, máy móc và thiết bị điện trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau. Các kỹ sư điện thường làm việc trong các dự án liên quan đến sản xuất, điều khiển, truyền tải và phân phối điện, cũng như phát triển các thiết bị và công nghệ mới trong lĩnh vực điện.
=> Kỹ sư điện thiết kế và phát triển hệ thống điện cho các tòa nhà và cơ sở công nghiệp.
=> Là một kỹ sư điện, tôi chuyên thiết kế các mạng phân phối điện.
=> Kỹ sư điện đã tiến hành kiểm tra trên tấm mạch mới để đảm bảo tính hoạt động của nó.
=> Kỹ sư điện hợp tác với kỹ sư điện tử để phát triển một thiết bị tiên tiến.
=> Kỹ sư điện chịu trách nhiệm giám sát việc lắp đặt hệ thống điện trong nhà máy.
=> Vai trò của một kỹ sư điện bao gồm khắc phục sự cố và sửa chữa thiết bị điện.
=> Kỹ sư điện đang thiết kế một hệ thống chiếu sáng tiết kiệm năng lượng cho tòa nhà văn phòng.
=> Nhóm kỹ sư điện đang làm việc để tối ưu hóa sự tiêu thụ điện năng của quy trình sản xuất.
=> Kỹ sư điện đã hợp tác với các nhà phát triển phần mềm để tích hợp hệ thống điều khiển vào các máy móc công nghiệp.
=> Một kỹ sư điện có kinh nghiệm có thể thiết kế mạch đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn và hiệu suất cụ thể.
Kỹ sư điện tử tiếng Anh là electronic engineer, kỹ sư điện tử làm công việc thiết kế và phát triển các thiết bị điện tử, chẳng hạn như các hệ thống truyền hình, truyền thông và hệ thống định vị toàn cầu.
Kỹ sư điện tử tiếng Anh là electronic engineer, kỹ sư điện tử làm công việc thiết kế và phát triển các thiết bị điện tử, chẳng hạn như các hệ thống truyền hình, truyền thông và hệ thống định vị toàn cầu.
Một số từ vựng tiếng Anh về kỹ sư điện tử:
Signal source /ˈsɪɡn(ə)l sɔːs/: Nguồn tín hiệu.
Amplifier /ˈamplɪfʌɪə/: Bộ mạch khuếch đại.
Input /ˈɪnpʊt/: Đầu vào, Cổng vào.
Output /ˈaʊtpʊt/: Đầu ra, cổng ra.
Open-circuit /ˈəʊp(ə)n ˈsəːkɪt/: Hở mạch.
Gain /ɡeɪn/: Hệ số khuếch đại, độ lợi.
Voltage gain /ˈvəʊltɪdʒ ɡeɪn/: Hệ số khuếch đại (độ lợi) điện áp.
Current gain /ˈkʌr(ə)nt ɡeɪn/: Hệ số khuếch đại (độ lợi) dòng điện.
Power gain /ˈpaʊə ɡeɪn/: Hệ số khuếch đại (độ lợi) công suất.
Resistance /rɪˈzɪs.təns/: Điện trở.
Current /ˈkʌr.ənt/: Dòng điện.
Một số mẫu câu về kỹ sư điện tử:
The maximum load for this elevator is eight persons.
Tải trọng tối đa cho thang máy này là tám người.
Now that we have cable, we get a much better picture.
Bây giờ chúng ta có cáp, chúng ta có nhiều hình ảnh tốt hơn.
Most of the current troubles stem from our new computer system.
Hầu hết các rắc rối hiện nay xuất phát từ hệ thống máy tính mới của chúng tôi.
Bài viết kỹ sư điện tử tiếng Anh là gì được tổng hợp bởi giáo viên trung tâm tiếng Anh SGV.
Kỹ sư điện tiếng Anh là gì? Kỹ sư điện tiếng Anh là “Electrical Engineer” [ɪˈlɛktrɪkəl ˌɛnˈdʒɪnɪr].
Kỹ sư điện (hay còn gọi là kỹ sư điện tử) là người chuyên nghiên cứu, thiết kế, phát triển và quản lý các hệ thống, thiết bị và công nghệ liên quan đến điện, điện tử và viễn thông. Kỹ sư điện cần có kiến thức về nguyên tắc điện tử, viễn thông, điện, và khả năng làm việc với các công cụ và phần mềm thiết kế. Đây là một lĩnh vực rộng lớn và có sự ứng dụng rất rộng rãi trong cuộc sống hàng ngày và trong các ngành công nghiệp khác nhau.