Phí Dự Phòng Tiếng Anh

Phí Dự Phòng Tiếng Anh

Bạn có bao giờ băn khoăn "Chi Phí Dự Phòng" trong Tiếng Anh là gì hay chưa? Đây là một thuật ngữ quen thuộc trong lĩnh vực Kinh tế, thường xuất hiện trong bất cứ dự án lớn nhỏ nào. Trong các bài tập chuyên ngành, từ vựng này cũng thường xuyên xuất hiện. Trong bài viết ngày hôm nay, chúng tôi sẽ giúp độc giả nắm được thuật ngữ "Chi Phí Dự Phòng" trong Tiếng Anh, các thông tin quan trọng xoay quanh chủ đề này.

Bạn có bao giờ băn khoăn "Chi Phí Dự Phòng" trong Tiếng Anh là gì hay chưa? Đây là một thuật ngữ quen thuộc trong lĩnh vực Kinh tế, thường xuất hiện trong bất cứ dự án lớn nhỏ nào. Trong các bài tập chuyên ngành, từ vựng này cũng thường xuyên xuất hiện. Trong bài viết ngày hôm nay, chúng tôi sẽ giúp độc giả nắm được thuật ngữ "Chi Phí Dự Phòng" trong Tiếng Anh, các thông tin quan trọng xoay quanh chủ đề này.

Một số từ vựng Tiếng Anh liên quan đến ngành Kinh tế

Không chỉ cung cấp cho độc giả thông tin về thuật ngữ "Chi Phí Dự Phòng", ngày hôm nay chúng tôi còn muốn đưa đến các từ vựng Tiếng Anh phong phú khác liên quan đến ngành Kinh tế. Dưới đây là một số từ vựng thường xuyên được sử dụng trong lĩnh vực này. Độc giả nên tham khảo và ghi nhớ để phục vụ cho việc học tập và ứng dụng trong công việc của mình.

Các loại hình công ty kinh doanh

Trên đây là một số từ vựng mở rộng thường xuyên được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế

Bài viết ngày hôm nay đã giải đáp cho độc giả băn khoăn "Chi Phí Dự Phòng" trong Tiếng Anh là gì. Chúng tôi hy vọng với bài viết trên đây, độc giả có thể nắm được những kiến thức bổ ích. Các bài giảng mới với đa dạng chủ đề luôn được cập nhật liên tục trên Studytienganh.vn. Đừng quên đón chờ những bài viết tiếp theo của chúng tôi!

Các chuyên ngành của trường đại học y dược bao gồm:

- kỹ thuật hình ảnh y học: Medical imaging techniques

- kỹ thuật phục hình răng: Dental restoration techniques

- kỹ thuật phục hồi chức năng: Rehabilitation techniques

- kỹ thuật xét nghiệm y học: Medical testing techniques

- răng hàm mặt: Dentomaxillofacial

- Y học cổ truyền: Traditional medicine

- y học dự phòng: Preventive medicine

- y tế cộng đồng: public health

Chúng ta cùng phân biệt hai khái niệm có nghĩa gần nhau trong tiếng Anh là y tế dự phòng, y tế cộng đồng và truyền thông sức khỏe nha!

- preventive healthcare (y tế dự phòng), nói về việc phòng bệnh cho cộng đồng: Preventive healthcare consists of measures taken for disease prevention. (Y tế dự phòng bao gồm các biện pháp được thực hiện để phòng chống dịch bệnh.)

- community health (y tế cộng đồng), nói về việc chăm sóc sức khỏe cho cộng đồng chỉ chung: Community health services for people with disabilities are protected by the law. (Các dịch vụ y tế cộng đồng cho người khuyết tật được pháp luật bảo vệ.)

- health communication (truyền thông sức khỏe), nói về việc phổ cập kiến thức: The aim of health communication is improving patient health outcomes. (Mục đích của truyền thông sức khỏe là cải thiện kết quả sức khỏe của bệnh nhân.)

Ví dụ Anh Việt về cách sử dụng thuật ngữ "Chi Phí Dự Phòng" trong Tiếng Anh

Để hiểu hơn về thuật ngữ "Chi Phí Dự Phòng" trong Tiếng Anh, người học cần áp dụng vào các ngữ cảnh cụ thể trong thực tế. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ đưa ra một số ví dụ Anh Việt về cách sử dụng thuật ngữ "Chi Phí Dự Phòng" trong Tiếng Anh. Độc giả có thể tham khảo để tăng khả năng ghi nhớ từ tốt hơn.

Để hiểu hơn về thuật ngữ "Chi Phí Dự Phòng" trong Tiếng Anh, người học cần áp dụng vào các ngữ cảnh cụ thể trong thực tế

Chi Phí Dự Phòng trong Tiếng Anh là gì?

Trong bất cứ một bảng kế hoạch, hợp đồng của dự án nào cũng xuất hiện "chi phí dự phòng". Đây là một thuật ngữ xuất hiện nhiều trong lĩnh vực Kinh tế - Tài Chính. Kinh phí dự phòng ở đây được hiểu là khoản chi phí dự trù cho các trường hợp phát sinh có thể xảy ra khi tiến hành các dự án.

Định nghĩa Tiếng Anh: Contingency cost, is an amount of money that is included to cover potential events that are not specifically accounted for in a cost estimate. The purpose is to compensate for the uncertainty inherent in cost and time estimates, as well as unpredictable risk exposure. (Chi phí dự phòng, là một khoản tiền được bao gồm để chi trả cho các sự kiện tiềm ẩn mà không được tính toán cụ thể trong một ước tính chi phí. Mục đích là để bù đắp cho sự không chắc chắn vốn có trong ước tính chi phí và thời gian, cũng như rủi ro không thể đoán trước).

Trong Tiếng Anh,  "chi phí dự phòng" thường được sử dụng bằng cụm từ “contingency cost”