Techcombank Tên Đầy Đủ

Techcombank Tên Đầy Đủ

“Môn học” trong tiếng Anh là “Subjects”, vậy tên gọi của từng môn học tiếng Anh là gì? Cùng tìm hiểu từ vựng các môn học bằng tiếng Anh để tự tin hơn khi giao tiếp tiếng Anh nhé!

“Môn học” trong tiếng Anh là “Subjects”, vậy tên gọi của từng môn học tiếng Anh là gì? Cùng tìm hiểu từ vựng các môn học bằng tiếng Anh để tự tin hơn khi giao tiếp tiếng Anh nhé!

Các môn học công nghệ và nghệ thuật (Technology & Art Subjects)

Technology /tɛkˈnɒlədʒi/ - Công nghệ

Computer Science /kəmˈpjuːtə ˈsaɪəns/ - Tin học

Fine art: /ˌfaɪn ˈɑːt/ - Môn mỹ thuật

Music: /ˈmjuː.zɪk/ - Môn âm nhạc

Classics: /ˈklæs·ɪks/ - Văn hóa cổ điển

Painting: /ˈpeɪn.tɪŋ/ - Hội họa

Sculpture: /ˈskʌlp.tʃər/ - Điêu khắc

Poetry: /ˈpəʊ.ɪ.tri/ - Môn thi ca, thơ ca

Architecture: /ˈɑː.kɪ.tek.tʃər/ - Kiến trúc học

Mẫu hội thoại thường gặp về chủ đề các môn học bằng tiếng Anh

Tuan: Hey Hoa. What subjects do we have this afternoon?

Hoa: We have Literature, Chemistry and Physical education.

Tuan: Great! Chemistry is my favorite subject. Last week’s experiments were interesting.

Hoa: Yeah I see that too, but it’s also quite dangerous.

Tuan: It’s okay, let’s be more careful. Have you finished your Literature homework yet?

Tuấn: Này Hoa. Chiều nay chúng ta có môn gì?

Hoa: Chúng ta có môn Văn, Hóa và Thể dục.

Tuấn: Tuyệt vời! Hóa học là môn học yêu thích của tôi. Các thí nghiệm tuần trước thật thú vị.

Hoa: Ừ mình cũng thấy vậy, nhưng cũng khá nguy hiểm.

Tuấn: Không sao đâu, chúng ta cẩn thận hơn là được. Bạn đã làm xong bài tập văn chưa?

A: Which subject do you hate the most?

B: Um, physical education. It’s not my favorite subject.

B: I hate being sweaty after physical education class. It’s very annoying.

A: Is that so? I don’t like that feeling either. But anyway, physical education is very fun and very good for your health.

B: Yes, I also often exercise at home every afternoon.

B: Ừm, giáo dục thể chất. Đó không phải là môn học yêu thích của tôi.

B: Tôi ghét đổ mồ hôi sau giờ học thể dục. Nó rất khó chịu.

A: Vậy à? Tôi cũng không thích cảm giác đó. Nhưng dù sao đi nữa, giáo dục thể chất rất vui và rất tốt cho sức khỏe của bạn.

B: Ừ, tôi cũng thường tập thể dục ở nhà vào mỗi buổi chiều.

Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh theo nhóm

Để giúp bạn thuận tiện hơn trong việc bổ sung từ vựng tiếng Anh theo chủ đề các môn học, ELSA Speak sẽ phân thành các nhóm như sau:

Các môn học khoa học xã hội (Social Science Subjects)

Geography: /dʒiˈɒɡrəfi/ - Địa lý

Civic Education: /ˈsɪv.ɪk edʒ.ʊˈkeɪ.ʃən/ - Giáo dục công dân

Literature: /ˈlɪt.rə.tʃər/ - Ngữ văn

Sociology: /ˌsəʊsiˈɒlədʒi/ - Xã hội học

Psychology: /saɪˈkɒlədʒi/ - Tâm lý học

Philosophy: /fɪˈlɒsəfi/ - Triết học

Economics: /ˌiːkəˈnɒmɪks/ - Kinh tế học

Politics: /ˈpɒlɪtɪks/ - Chính trị học

Cấu trúc thường gặp về các môn học bằng tiếng Anh

Nắm được các cấu trúc thường gặp về các môn học bằng tiếng Anh sẽ giúp bạn dễ dàng giao tiếp, hỏi đáp về lịch trình học tập của mình với người khác. Dưới đây là những cấu trúc ngữ pháp thường dùng trong chủ đề môn học:

Cấu trúc: S + has/ have + [tên môn học] + (today/in your school).

Ý nghĩa: Cấu trúc này trả lời cho câu hỏi hôm nay bạn học những môn học nào/bạn học những môn học nào ở trường,…

Ví dụ: What subjects did you study today? (Hôm nay bạn học môn gì?)

=> Today I study literature, physics and physical education. (Hôm nay tôi học văn, vật lý và thể dục.)

Cấu trúc: Trợ động từ + S + have + [tên môn học] + (yesterday/today/tomorrow)?

Ý nghĩa: Đây là dạng câu nghi vấn dùng để hỏi một người có học môn học cụ thể nào đó vào ngày hôm qua/hôm nay/ngày mai hay không.

Ví dụ: Do you have History today? (Bạn có học môn Lịch sử vào hôm nay không?)

=> No, I don’t. (Không, tôi không học.)

Cấu trúc: When + trợ động từ + S + has/have + [tên môn học]?

Ý nghĩa: Là câu hỏi dùng để hỏi ai đó có môn học nào đó vào khi nào.

Ví dụ: When does she have Physics? (Khi nào cô ấy học môn Vật lý?)

=> She has Physics every Tuesday. (Cô ấy có môn Vật lý vào thứ Ba hàng tuần.)

Xem thêm: Từ vựng tiếng Anh và cách phát âm các màu sắc

Các môn học trong tiếng Anh là gì?

Trong tiếng Anh, các môn học là “subjects”. Theo từ điển Cambridge, “subject” được hiểu là “Điều đang được thảo luận, cân nhắc hoặc nghiên cứu theo phạm vi thảo luận”. Theo cách giải thích khác, “subject” nghĩa là “Một lĩnh vực kiến thức được nghiên cứu ở trường phổ thông, cao đẳng hoặc đại học”.

Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

Luyện tập từ vựng các môn học tiếng Anh cùng ELSA Speak

Để nâng cao vốn từ vựng về các môn học bằng tiếng Anh cũng như các chủ đề khác, việc hiểu rõ nghĩa thôi chưa đủ. Muốn sử dụng thành thạo và ghi nhớ từ vựng lâu hơn, bạn cần nắm vững cách đọc chuẩn của từng từ cũng như rèn luyện thường xuyên thông qua các câu văn hoặc các đoạn hội thoại ngắn.

Để làm được điều này, ELSA Speak sẽ là một trợ thủ đắc lực dành cho bạn. Đây là ứng dụng luyện nói và giao tiếp tiếng Anh duy nhất hiện nay có khả năng sửa lỗi phát âm chính xác đến từng âm tiết bằng Trí Tuệ Nhân Tạo (AI). Nhờ tính năng nhận diện giọng nói độc quyền được bình chọn Top 5 thế giới, ELSA Speak sẽ giúp bạn phát hiện những lỗi sai trong quá trình luyện tập, ngay lập tức đưa ra phản hồi để giúp bạn cải thiện hiệu quả khả năng phát âm tiếng Anh của mình. Ứng dụng hoạt động như một gia sư, không chỉ chấm điểm các bài luyện tập, đưa ra các hướng dẫn phù hợp mà còn nhắc nhở để bạn thiết lập cho mình thói quen học tiếng Anh mỗi ngày.

Hiện tại ELSA Speak đã phát triển 192 chủ đề với hơn +7,000 bài học được chia thành 25,000+ bài luyện tập. Qua đó, bạn có thể chủ động lựa chọn bắt đầu với những chủ đề mình yêu thích hoặc phù hợp với trình độ cá nhân để tạo ra sự ngẫu hứng trong quá trình học. Bên cạnh đó, ELSA Speak cung cấp cho người dùng các đoạn hội thoại theo chủ đề nhằm tăng cường phát âm cũng như khả năng phản xạ xạ khi giao tiếp tiếp theo.

Một trong những điểm đặc biệt khác của ELSA Speak chính là khả năng xây dựng chương trình học phù hợp với từng cá nhân. Khi cài đặt ứng dụng, bạn sẽ được yêu cầu thực hiện một trình kiểm tra bài kiểm tra. Theo đó, ELSA Speak sẽ chấm điểm và tip cho bạn một lộ trình được cá nhân hóa, phù hợp nhất với khả năng cũng như định hướng của bản thân. Nếu luyện tập đúng theo kế hoạch, bạn sẽ thấy tiến trình chỉ rõ sau khoảng 3-4 tháng.

Muốn giao tiếp thành thạo cũng như nâng cao kiến thức của bản thân, việc nâng cao vốn từ là điều vô cùng cần thiết. Không chỉ riêng chủ đề các môn học bằng tiếng Anh, bạn hãy dành thời gian bổ sung càng nhiều từ vựng càng tốt. Trong quá trình đó, đừng quên đồng hành cùng ELSA Speak để có thể xây dựng cho mình một nền tảng thật vững chắc trong tương lai!

Nắm rõ tên các môn học bằng tiếng Anh là cách đơn giản nhưng vô cùng hiệu quả để bạn tiếp cận được rất nhiều kiến thức hay ho và thú vị trên thế giới ngay từ khi còn ngồi trên ghế nhà trường. Không chỉ vậy, đây cũng là yếu tố nền tảng nếu bạn muốn tìm hiểu chuyên sâu hơn về một lĩnh vực nào đó. Cùng ELSA Speak cập nhật ngay 100+ các môn học bằng tiếng anh phổ biến trong bài viết sau!

Các môn học thể thao (Sports Subjects)

Football (soccer): /ˈfʊtbɔːl/ - Bóng đá

Basketball: /ˈbɑː.skɪt.bɔːl/ - Môn bóng rổ

Swimming: /swɪm.ɪŋ/ - Môn bơi lội

Volleyball: /ˈvɒlibɔːl/ - Môn bóng chuyền

Tennis: /ˈtenɪs/ - Môn quần vợt

Running: /ˈrʌnɪŋ/ - Môn chạy bộ

Badminton: /ˈbædmɪntən/ - Môn cầu lông

Table tennis: /ˈteɪbəl ˈtenɪs/ - Môn bóng bàn

Athletics: /æθˈlet.ɪks/ - Môn điền kinh

Gymnastics: /dʒɪmˈnæs.tɪks/ - Môn thể dục dụng cụ

Karate: /kəˈrɑː.ti/ - Võ karate

Aerobics: /eəˈrəʊ.bɪks/ - Thể dục nhịp điệu

Physical education: /ˈfɪz.ɪ.kəl ˌedʒ.ʊˈkeɪ.ʃən/ - Thể dục

Một số bài tập về các môn học tiếng Anh

Để củng cố kiến thức về từ vựng các môn học bằng tiếng Anh, bạn có thể tham khảo một số bài tập sau:

1. Some of the things you will learn when studying this subject are Adding, subtracting, multiplying and division

A. Maths B. Literature C. Economics D. Biology

2. This subject is all about learning about different parts of the world.

A. History B. Geography C. English D. Algebra

3. Things that make this subject one of the most popular are running, gymnastics and team sports.

A. Chemistry B. Psychology C. Media studies D. Physical education

4. Learning about what has happened to the countries and cultures of the world is what this subject is all about.

A. Badminton B. National Defense Education C. History D. Geometry

5. The study of composers, blue notes and concerto’s quavers are all included in…

A. Art B. Biology C. Civic Education D. Music

1. A            2.B          3.D          4.C          5.D